--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dễ coi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dễ coi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dễ coi
+
comely; agreeable to see
thân hình dễ coi
a comely body
Lượt xem: 607
Từ vừa tra
+
dễ coi
:
comely; agreeable to seethân hình dễ coia comely body
+
nhờ cậy
:
Depend on someone forNhờ cậy bạn coi sóc con cáiTo depend on one's friend for the care of one's children
+
harle
:
kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê
+
bán dạo
:
to hawk; to peddlengười bán dạopedlar; hawker
+
keeping
:
sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản